Bạn đang ở đây

+34-511-(100000...100999), VoIP

Mã Khu Vực +34-511-(100000...100999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : es (Tây Ban Nha)
  • Mã nước : 724 (Tây Ban Nha)
  • Quốc Gia Mã : ES (Tây Ban Nha)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Madrid
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 40.4200
  • Kinh Độ : -3.7000
  • ‹ trước : +34-511-(010000...010999)
  • sau › : +34-511-(111000...111999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 511 100000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 34 511 100000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

100000 ~ 100999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +34-511-100000 / 0034-511-100000 (511-100000 / -511-100000)
  • +34-511-100001 / 0034-511-100001 (511-100001 / -511-100001)
  • +34-511-100002 / 0034-511-100002 (511-100002 / -511-100002)
  • +34-511-100003 / 0034-511-100003 (511-100003 / -511-100003)
  • +34-511-100004 / 0034-511-100004 (511-100004 / -511-100004)
  • ...
  • +34-511-xxxxxx / 0034-511-xxxxxx (511-xxxxxx / -511-xxxxxx)
  • ...
  • +34-511-100995 / 0034-511-100995 (511-100995 / -511-100995)
  • +34-511-100996 / 0034-511-100996 (511-100996 / -511-100996)
  • +34-511-100997 / 0034-511-100997 (511-100997 / -511-100997)
  • +34-511-100998 / 0034-511-100998 (511-100998 / -511-100998)
  • +34-511-100999 / 0034-511-100999 (511-100999 / -511-100999)