Mã Khu Vực +34-693-(200000...299999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 34 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 693 Số thuê bao từ : 200000 Số thuê bao đến : 299999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : ORANGE ESPAGNE, S.A.UNIPERSONAL Bấm vào đây để mua Tây Ban Nha Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : es (Tây Ban Nha) Mã nước : 724 (Tây Ban Nha) Quốc Gia Mã : ES (Tây Ban Nha) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Europe/Madrid Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 40.4200 Kinh Độ : -3.7000 ‹ trước : +34-693-(100000...199999) sau › : +34-693-(300000...399999) Dialling Instructions For trunk calls: - 693 200000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 34 693 200000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 200000 ~ 299999 (Số lượng: 100,000) Ví dụ: +34-693-200000 / 0034-693-200000 (693-200000 / -693-200000) +34-693-200001 / 0034-693-200001 (693-200001 / -693-200001) +34-693-200002 / 0034-693-200002 (693-200002 / -693-200002) +34-693-200003 / 0034-693-200003 (693-200003 / -693-200003) +34-693-200004 / 0034-693-200004 (693-200004 / -693-200004) ...+34-693-xxxxxx / 0034-693-xxxxxx (693-xxxxxx / -693-xxxxxx) ...+34-693-299995 / 0034-693-299995 (693-299995 / -693-299995) +34-693-299996 / 0034-693-299996 (693-299996 / -693-299996) +34-693-299997 / 0034-693-299997 (693-299997 / -693-299997) +34-693-299998 / 0034-693-299998 (693-299998 / -693-299998) +34-693-299999 / 0034-693-299999 (693-299999 / -693-299999)